Thực đơn
Thang_sức_gió_Beaufort Thang quy đổi cấp độ gió Beaufort (Bản mở rộng cấp 30)Mỗi một quốc gia, một khu vực đều có cách đo gió bằng vận tốc riêng của họ. Để nhằm thuận tiện cho việc theo dõi các cấp độ gió trong các cơn bão, hiện nay bảng thang quy đổi cấp độ gió Beaufort đã được chuẩn hóa và làm tròn các phân số thập phân theo phép tính từ km/h sang các vận tốc khác còn lại.
Phép chuyển đổi như sau:
m/s | km/h | mph | nút | ft/s | |
---|---|---|---|---|---|
1 m/s = | 1 | 3,6 | 2,236936 | 1,943844 | 3,280840 |
1 km/h = | 0,277778 | 1 | 0,621371 | 0,539957 | 0,911344 |
1 mph = | 0,44704 | 1,609344 | 1 | 0,868976 | 1,466667 |
1 knot = | 0,514444 | 1,852 | 1,150779 | 1 | 1,687810 |
1 ft/s = | 0,3048 | 1,09728 | 0,681818 | 0,592484 | 1 |
(Giá trị in đậm là chính xác.)
Cấp độ | Tên cấp bão | Sức gió quy đổi | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kilômét trên giờ - km/h (kph) | Hải lý trên giờ - knots (kn; kts) | Dặm trên giờ - mph | Mét trên giây - m/s | Foot trên giây - ft/s | ||
0 | <1 | < 0 | < 0 | < 0 | < 0 | |
1 | > 1 - 5 | > 0 - 2 | > 0 - 3 | > 0 - 1 | > 0 - 4 | |
2 | 6 - 11 | 3 - 5 | 4 - 7 | 1 - 3 | 5 - 10 | |
3 | 12 - 19 | 6 - 10 | 8 - 12 | 3 - 5 | 11 - 17 | |
4 | 20 - 28 | 11 - 15 | 13 - 18 | 5 - 8 | 18 - 26 | |
5 | Xoáy thấp | 29 - 38 | 16 - 21 | 19 - 24 | 8 - 10 | 27 - 35 |
6 | Áp thấp nhiệt đới | 39 - 49 | 22 - 26 | 25 - 31 | 11 - 13 | 36 - 45 |
7 | 50 - 61 | 27 - 33 | 32 - 38 | 14 - 17 | 46 - 56 | |
8 | Bão nhiệt đới | 62 - 74 | 34 - 40 | 39 - 46 | 17 - 20 | 57 - 68 |
9 | 75 - 88 | 41 - 46 | 47 - 54 | 21 - 24 | 69 - 79 | |
10 | Bão | 89 - 102 | 47 - 55 | 55 - 63 | 25 - 28 | 80 - 92 |
11 | 103 - 117 | 56 - 63 | 64 - 72 | 29 - 32 | 93 - 106 | |
12 | 118 - 133 | 64 - 71 | 73 - 82 | 33 - 36 | 107 - 121 | |
13 | 134 - 149 | 72 - 80 | 83 - 92 | 37 - 41 | 122 - 135 | |
14 | 150 - 166 | 81 - 89 | 93 - 103 | 42 - 46 | 136 - 151 | |
15 | 167 - 183 | 90 - 98 | 104 - 113 | 46 -50 | 152 - 166 | |
16 | Siêu bão (Super) | 184 - 201 | 99 - 108 | 114 - 124 | 51 - 55 | 167 - 183 |
17 | 202 - 220 | 109 - 118 | 125 - 136 | 56 - 61 | 184 - 200 | |
18 | Siêu bão cuồng phong | 221 - 240 | 119 - 129 | 137 - 149 | 61 - 66 | 201 - 218 |
19 | 241 - 261 | 130 - 140 | 150 - 162 | 67 - 72 | 219 - 237 | |
20 | 262 - 283 | 141 - 152 | 163 - 175 | 72 - 78 | 238 - 257 | |
21 | 284 - 306 | 153 - 164 | 176 - 189 | 79 - 84 | 258 - 277 | |
22 | 307 - 330 | 165 - 177 | 190 - 204 | 85 - 91 | 278 - 299 | |
23 | Siêu bão cuồng phong dữ dội (Hyper) | 331 - 355 | 178 - 191 | 205 - 219 | 91 - 98 | 300 - 322 |
24 | 356 - 381 | 192 - 205 | 220 - 236 | 99 - 105 | 323 - 346 | |
25 | 382 - 408 | 206 - 219 | 237 - 252 | 106 - 113 | 347 - 370 | |
26 | 409 - 436 | 220 - 234 | 253 - 270 | 114 - 120 | 371 - 396 | |
27 | 437 - 465 | 235 - 250 | 271 - 288 | 121 - 128 | 397 - 422 | |
28 | Siêu bão hủy diệt | 466 - 495 | 251 - 266 | 289 - 306 | 129 - 137 | 423 - 450 |
29 | 496 - 526 | 267 - 283 | 307 - 326 | 138 - 145 | 451 - 478 | |
30 - Max | > 527 | > 284 | > 327 | > 146 | > 479 |
style="color:#B6B6B6;background-color: #600000;"|69 - SUPER SAIYAN BIC BOI||> 987|> 888|> 777|> 696|> 1044|}
Thực đơn
Thang_sức_gió_Beaufort Thang quy đổi cấp độ gió Beaufort (Bản mở rộng cấp 30)Liên quan
Thang Thang Duy Thang sức gió Beaufort Thang Kardashev Thang Trấn Nghiệp Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam Thang máy Thang Lạc Văn Thang độ lớn mô men Thang máy gia đìnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thang_sức_gió_Beaufort http://news.163.com/15/0808/06/B0FPA0F800014JB6.ht... http://books.google.com/books?id=CM99-uKpR00C&pg=P... http://books.google.com/books?id=pgZtaB-qOmYC&pg=P... http://www.tianqi.com/news/20217.html http://www.crh.noaa.gov/lot/webpage/beaufort/# http://avc.comm.nsdlib.org/cgi-bin/wiki_grade_inte... http://www.met-office.gov.uk/education/secondary/s... http://www.metoffice.gov.uk/education/secondary/st... http://baochinhphu.vn/doi-song/dien-tap-ung-pho-vo... http://www.baogiaothong.vn/tin-moi-nhat-ve-sieu-ba...